Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cố định



adj
Fixed
tính cố định Fixity

[cố định]
flat; fixed
Chi phí cố định
Fixed costs
Những người có thu nhập cố định
People on fixed incomes


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.